Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, 8 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

Tháng 8/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T8/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

43.485

71

260.375

15

100

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

32.488

73

184.306

19

71

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

3.980

41

23.809

4

9

030363

Cá tuyết đông lạnh

3.268

320

21.820

9

8

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

1.439

12

11.031

-10

4

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

1.350

22

9.697

22

4

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

654

76

5.772

30

2

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

0

-100

1.106

83

0,4

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

149

49

931

-28

0,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

77

18

718

4

0,3

030324

Cá tra/cá da trơn đông lạnh

26

-37

585

56

0,2

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

4

-90

324

-40

0,1

030531

Cá tra/cá rô phi khô, muối

0

 

94

 

0,0

030493

Cá tra/cá rô phi xay, chả cá

50

 

91

 

0,0

030562

Cá tuyết muối

0

 

40

 

0,0

030551

Cá tuyết khô

0

 

27

17

0,0

030544

Cá tra/cá rô phi hun khói

0

 

17

-6

0,0

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)

Nguồn cung cấp

Tháng 8/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T8/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

TG

43.485

71

260.375

15

100

Mỹ

33.874

58

205.843

10

79

Nga

6.504

387

30.107

98

12

Việt nam

1.504

13

11.891

-5

5

Argentina

983

33

6.092

25

2

New Zealand

14

-70

1.176

98

0,5

Canada

78

-37

1.012

43

0,4

Đài Loan

125

40

814

-37

0,3

Uruguay

11

-92

755

3

0,3

Trung Quốc

148

2.367

649

139

0,2

Chile

43

 

458

113

0,2

Thái Lan

37

85

291

-10

0,1

Indonesia

37

-14

286

-3

0,1

Mexico

73

387

258

258

0,1

Hàn Quốc

0

-100

581

-52

0,2