Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
56,104
|
111
|
194,426
|
6,1
|
100
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
46,534
|
176
|
138,056
|
10,0
|
71,0
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
3,396
|
16
|
17,169
|
-1,9
|
8,8
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
2,088
|
-38
|
16,320
|
-11,3
|
8,4
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
1,535
|
-19
|
8,065
|
-15,4
|
4,1
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
1,505
|
65
|
7,140
|
23,1
|
3,7
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
746
|
170
|
4,401
|
19,5
|
2,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh nguyên con
|
97
|
17
|
551
|
9,1
|
0,3
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
74
|
-8
|
522
|
96,2
|
0,3
|
030367
|
Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh
|
63
|
1,475
|
317
|
-35,3
|
0,2
|
030493
|
Thịt cá rô phi/cá tra xay đông lạnh
|
35
|
|
41
|
|
0,0
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
29
|
-83
|
567
|
-43,9
|
0,3
|
030562
|
Cá tuyết muối
|
2
|
|
40
|
|
0,0
|
030366
|
Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh
|
0
|
|
1,106
|
104,1
|
0,6
|
030531
|
Cá rô phi/cá tra phile khô/muối
|
0
|
|
94
|
|
0,0
|
030544
|
Cá rô phi/cá tra hun khói
|
0
|
|
10
|
-44,4
|
0,0
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
0
|
|
27
|
17,4
|
0,0
|