Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, 6 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T6/2021

Tăng, giảm (%)

T1-6/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng cá thịt trắng

56,104

111

194,426

6,1

100

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

46,534

176

138,056

10,0

71,0

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

3,396

16

17,169

-1,9

8,8

030363

Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh

2,088

-38

16,320

-11,3

8,4

030462

Cá tra phile đông lạnh

1,535

-19

8,065

-15,4

4,1

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

1,505

65

7,140

23,1

3,7

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

746

170

4,401

19,5

2,3

030323

Cá rô phi đông lạnh nguyên con

97

17

551

9,1

0,3

030324

Cá tra nguyên con đông lạnh

74

-8

522

96,2

0,3

030367

Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh

63

1,475

317

-35,3

0,2

030493

Thịt cá rô phi/cá tra xay đông lạnh

35

 

41

 

0,0

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

29

-83

567

-43,9

0,3

030562

Cá tuyết muối

2

 

40

 

0,0

030366

Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh

0

 

1,106

104,1

0,6

030531

Cá rô phi/cá tra phile khô/muối

0

 

94

 

0,0

030544

Cá rô phi/cá tra hun khói

0

 

10

-44,4

0,0

030551

Cá tuyết khô

0

 

27

17,4

0,0

Các nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Nhật Bản, T1-T6/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T6/2021

Tăng, giảm (%)

T1-6/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng TG

56,104

111

194,426

6,1

100

Mỹ

48,748

134

157,099

2,5

80,8

Nga

4,078

64

19,097

57,1

9,8

Việt Nam

1,669

-15

8,783

-10,0

4,5

Argentina

1,051

68

4,394

30,0

2,3

Canada

144

62

839

88,1

0,4

Uruguay

143

430

693

16,9

0,4

Hàn Quốc

107

-22

581

-38,1

0,3

Mexico

57

 

93

72,2

0,0

Trung Quốc

35

-57

256

-1,5

0,1

Indonesia

29

-34

227

9,1

0,1

Đài Loan

20

-80

515

-48,6

0,3

Thái Lan

17

-73

239

-13,4

0,1

Norway

4

 

11

120,0

0,0

New Zealand

3

 

1,153

111,2

0,6

Chile

0

 

415

93,0

0,2