Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, 5 tháng đầu năm 2021

(Nguồn: ITC)

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng cá thịt trắng

39,520

-23

137,978

-11,9

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

28,801

-32

91,347

-15,9

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

4,276

21

13,773

-5,5

030363

Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh

3,421

46

14,232

-5,5

030462

Cá tra phile đông lạnh

1,328

26

6,530

-14,5

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

1,101

28

5,635

15,3

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

326

-34

3,655

7,3

030324

Cá tra nguyên con đông lạnh

109

173

448

140,9

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

103

23

538

-36,0

030323

Cá rô phi nguyên con đông lạnh

55

-64

454

7,6

030366

Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh

0

-100

1,106

104,1

030367

Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh

0

-100

254

-47,7

030493

Thịt cá tra, cá rô phi xay đông lạnh...

0

-

6

-

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Nhật Bản, T1-T5/202 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

39,520

-23

137,978

-11,9

Mỹ

33,366

-30

108,176

-18,3

Nga

3,459

136

14,981

54,9

Việt Nam

1,389

24

7,020

-10,0

Argentina

633

25

3,343

21,3

Chile

132

21

415

93,0

Trung Quốc

116

1,833

194

24,4

Canada

98

40

695

94,7

Hàn Quốc

84

-16

474

-40,8

Đài Loan

76

-50

495

-44,1

Indonesia

50

233

198

20,7

Uruguay

48

-23

550

-2,8

Thái Lan

47

9

214

0,9

Mexico

12

#DIV/0!

36

-33,3

Tây Ban Nha

5

0

5

-50,0

New Zealand

3

-79

1,150

110,6