Nhập khẩu cá thịt trắng của Na Uy,T1-T8/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Na Uy, T1-T8/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

TG

98.079

88.746

-9,5

Nga

44.024

36.606

-16,8

Đức

808

1.971

143,9

Latvia

8.943

1.108

-87,6

Trung Quốc

13.379

11.528

-13,8

Mỹ

3.113

9.931

219,0

Faroe

624

10.038

1508,7

Litva

10.783

5.357

-50,3

Greenland

1.299

1.297

-0,2

Việt Nam

1.484

1.042

-29,8

Ba Lan

3.045

1.213

-60,2

Estonia

1.607

223

-86,1

Đan Mạch

4.450

2.397

-46,1

Thụy Điển

777

767

-1,3

Tây Ban Nha

113

240

112,4

Đài Bắc, Trung Quốc

83

65

-21,7

Thái Lan

20

21

5,0

Pháp

216

3

-98,6

Canada

9

5

-44,4

Hà Lan

1.837

496

-73,0

Iceland

1.281

4.427

245,6

Italy

8

0

-100,0

Anh

174

8

-95,4

            Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Na Uy, T1-T8/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2023

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

98.079

88.746

-9,5

030363

Cá tuyết đông lạnh

47.041

50.992

8,4

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

40.895

19.673

-51,9

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

3.751

3.248

-13,4

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

2.523

2.044

-19,0

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

1.337

927

-30,7

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

420

299

-28,8

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

120

91

-24,2

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

39

43

10,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

321

109

-66,0

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

22

20

-9,1

030474

Cá hake philê đông lạnh

700

57

-91,9

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

510

2.409

372,4

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

20

26

30,0

030364

Cá haddock đông lạnh

22

67

204,5

030432

Cá tra philê tươi/ ướp lạnh

2

2

0,0

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

15

0

-100,0

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

13

5

-61,5

030551

Cá tuyết khô

328

199

-39,3