Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Na Uy, T1-T8/2023
(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
98.079
|
88.746
|
-9,5
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
47.041
|
50.992
|
8,4
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
40.895
|
19.673
|
-51,9
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
3.751
|
3.248
|
-13,4
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
2.523
|
2.044
|
-19,0
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
1.337
|
927
|
-30,7
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
420
|
299
|
-28,8
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
120
|
91
|
-24,2
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
39
|
43
|
10,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
321
|
109
|
-66,0
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
22
|
20
|
-9,1
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
700
|
57
|
-91,9
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
510
|
2.409
|
372,4
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
20
|
26
|
30,0
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
22
|
67
|
204,5
|
030432
|
Cá tra philê tươi/ ướp lạnh
|
2
|
2
|
0,0
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
15
|
0
|
-100,0
|
030544
|
Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói
|
13
|
5
|
-61,5
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
328
|
199
|
-39,3
|