Nhập khẩu cá thịt trắng của Na Uy, T1-T6/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Na Uy, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

TG

69.954

117.592

68,1

Nga

29.345

66.991

128,3

Faroe

9.161

16.123

76,0

Mỹ

7.537

8.356

10,9

Đan Mạch

2.176

8.055

270,2

Trung Quốc

9.453

2.034

-78,5

Ba Lan

1.006

1.827

81,6

Iceland

4.238

6.230

47,0

Hà Lan

449

339

-24,5

Thụy Điển

615

471

-23,4

Lithuania

4.225

1.404

-66,8

Việt Nam

706

328

-53,5

Đức

658

447

-32,1

Đài Bắc

56

40

-28,6

Tây Ban Nha

222

57

-74,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Na Uy, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

69.954

117.592

68,1

030363

Cá tuyết đông lạnh

37.756

83.594

121,4

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

15.430

14.582

-5,5

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

2.689

2.078

-22,7

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

1.659

1.400

-15,6

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

744

747

0,4

030551

Cá tuyết khô

177

185

4,5

030474

Cá hake philê đông lạnh

53

114

115,1

030461

Cá rô phi phil đông lạnh

72

77

6,9

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

267

115

-56,9