Nhập khẩu cá thịt trắng của Na Uy, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Na Uy, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

38.069

49.087

28,9

Liên Bang Nga

21.609

22.303

3,2

Đan Mạch

1.505

6.538

334,4

Iceland

2.976

5.783

94,3

Mỹ

1.190

3.838

222,5

Lithuania

2.472

1.195

-51,7

Trung Quốc

5.924

902

-84,8

Phần Lan

685

854

24,7

Đức

258

432

67,4

Thụy Điển

331

255

-23,0

Việt Nam

584

247

-57,7

Hà Lan

205

105

-48,8

Tây Ban Nha

222

53

-76,1

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Na Uy, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

38.069

49.087

28,9

030363

Cá tuyết đông lạnh

23.801

38.580

62,1

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

9.211

4.538

-50,7

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

1.759

1.042

-40,8

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

650

616

-5,2

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

318

507

59,4

030551

Cá tuyết khô

82

145

76,8

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

173

92

-46,8

030474

Cá hake philê đông lạnh

53

76

43,4