SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ THÁNG 1-9/2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-9/2020
|
T1-9/2019
|
Tăng, giảm (%)
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
319.413
|
306.286
|
4,29
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
291.643
|
318.543
|
-8,44
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
204.816
|
283.415
|
-27,73
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
120.335
|
114.318
|
5,26
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
76.489
|
80.759
|
-5,29
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
52.265
|
76.058
|
-31,28
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
48.132
|
45.808
|
5,07
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
18.307
|
4.849
|
277,54
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
11.051
|
9.051
|
22,10
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
8.499
|
5.590
|
52,04
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
3.829
|
1.569
|
144,04
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
16.589
|
16.441
|
0,90
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
3.441
|
5.607
|
-38,63
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
2.416
|
3.702
|
-34,74
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
3.299
|
4.154
|
-20,58
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
2.514
|
2.818
|
-10,79
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
1.012
|
1.108
|
-8,66
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
486
|
40
|
1115,00
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
801
|
1.123
|
-28,67
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
226
|
447
|
-49,44
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
230
|
174
|
32,18
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
49
|
0
|
-
|
030272
|
Cá catfish ướp lạnh/tươi
|
0
|
106
|
-100,00
|
Tổng cá thịt trắng
|
1.185.842
|
1.281.966
|
-7,50
|