Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T9/2020

NHẬP KHẨU CÁ THỊT TRẮNG CỦA MỸ THÁNG 1-9/2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

Tăng, giảm (%)

Trung Quốc

601.040

620.219

-3,09

Việt Nam

204.814

290.377

-29,47

Colombia

60.497

34.735

74,17

Iceland

59.490

56.428

5,43

Honduras

46.674

45.919

1,64

Indonesia

43.665

40.641

7,44

Liên bang Nga

28.296

31.565

-10,36

Costa Rica

22.757

31.380

-27,48

Đài Loan

20.384

21.714

-6,13

Na Uy

31.204

37.606

-17,02

Mexico

19.093

19.666

-2,91

Canada

14.837

18.271

-18,79

Ecuador

4.720

5.663

-16,65

Brazil

4.906

3.325

47,55

Chile

2.959

3.092

-4,30

Argentina

3.191

1.866

71,01

Peru

2.300

2.870

-19,86

Đức

1.077

603

78,61

Quần đảo Faroe

4.704

2.451

91,92

TG

1.185.842

1.281.966

-7,50

 

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ THÁNG 1-9/2020

Mã HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

Tăng, giảm (%)

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

319.413

306.286

4,29

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

291.643

318.543

-8,44

030462

Cá catfish philê đông lạnh

204.816

283.415

-27,73

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

120.335

114.318

5,26

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

76.489

80.759

-5,29

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

52.265

76.058

-31,28

030323

Cá tilapia đông lạnh

48.132

45.808

5,07

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

18.307

4.849

277,54

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

11.051

9.051

22,10

030363

Cá cod đông lạnh

8.499

5.590

52,04

030324

Cá catfish đông lạnh

3.829

1.569

144,04

030364

Cá haddock đông lạnh

16.589

16.441

0,90

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

3.441

5.607

-38,63

030366

Cá hake đông lạnh

2.416

3.702

-34,74

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

3.299

4.154

-20,58

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

2.514

2.818

-10,79

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

1.012

1.108

-8,66

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

486

40

1115,00

030451

Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi

801

1.123

-28,67

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

226

447

-49,44

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

230

174

32,18

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

49

0

-

030272

Cá catfish ướp lạnh/tươi

0

106

-100,00

               Tổng cá thịt trắng

1.185.842

1.281.966

-7,50