Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T8/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng của Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

1.112.357

1.715.198

54,2

Trung Quốc

461.369

675.943

46,5

Việt Nam

250.493

490.361

95,8

Iceland

65.555

84.437

28,8

Colombia

56.501

78.618

39,1

Indonesia

33.866

64.763

91,2

Honduras

49.383

57.040

15,5

Na Uy

37.848

56.046

48,1

Nga

28.296

36.230

28,0

Đài Bắc, Trung Quốc

26.570

31.373

18,1

Canada

24.657

25.208

2,2

Costa Rica

20.130

20.393

1,3

Brazil

5.260

16.729

218,0

Ba Lan

2.006

8.248

311,2

Latvia

771

8.177

960,6

Faroe Islands

2.946

7.590

157,6

Greenland

1.770

7.296

312,2

Thái Lan

2.261

5.669

150,7

Argentina

4.118

5.530

34,3

Hà Lan

1.058

5.001

372,7

Mexico

18.399

4.927

-73,2

Nam Phi

1.937

4.002

106,6

Các TT khác

17.153

21.619

26,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.112.357

1.715.198

54,2

030462

Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh

248.647

490.253

97,2

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

248.007

362.233

46,1

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

252.031

355.998

41,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

114.711

130.397

13,7

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

46.683

65.714

40,8

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

54.290

93.892

72,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

54.528

72.111

32,2

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

18.342

23.210

26,5

030551

Cá tuyết cod khô 

8.724

10.745

23,2

030364

Cá haddock đông lạnh

16.012

25.336

58,2

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

8.741

13.459

54,0

030562

Cá tuyết cod

4.398

4.553

3,5

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

5.260

8.322

58,2

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

3.634

4.567

25,7

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

3.833

4.756

24,1

030254

Cá hake tươi/ướp lạnh

4.004

3.014

-24,7

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

2.880

2.804

-2,6

030531

Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối

3.861

3.278

-15,1

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

6.521

30.883

373,6

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

3.044

2.393

-21,4

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

997

1.352

35,6

030451

Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh

740

591

-20,1

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

666

303

-54,5

030368

Cá blue whiting đông lạnh

112

54

-51,8

030432

Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh

129

42

-67,4

030493

Thịt cá rô phi đông lạnh

303

295

-2,6

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

1.077

4.320

301,1