Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Mỹ, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
1.112.357
|
1.715.198
|
54,2
|
030462
|
Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
248.647
|
490.253
|
97,2
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
248.007
|
362.233
|
46,1
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
252.031
|
355.998
|
41,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
114.711
|
130.397
|
13,7
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
46.683
|
65.714
|
40,8
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
54.290
|
93.892
|
72,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
54.528
|
72.111
|
32,2
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
18.342
|
23.210
|
26,5
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
8.724
|
10.745
|
23,2
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
16.012
|
25.336
|
58,2
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
8.741
|
13.459
|
54,0
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
4.398
|
4.553
|
3,5
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
5.260
|
8.322
|
58,2
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
3.634
|
4.567
|
25,7
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
3.833
|
4.756
|
24,1
|
030254
|
Cá hake tươi/ướp lạnh
|
4.004
|
3.014
|
-24,7
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
2.880
|
2.804
|
-2,6
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối
|
3.861
|
3.278
|
-15,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
6.521
|
30.883
|
373,6
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
3.044
|
2.393
|
-21,4
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
997
|
1.352
|
35,6
|
030451
|
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
740
|
591
|
-20,1
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
666
|
303
|
-54,5
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
112
|
54
|
-51,8
|
030432
|
Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
129
|
42
|
-67,4
|
030493
|
Thịt cá rô phi đông lạnh
|
303
|
295
|
-2,6
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.077
|
4.320
|
301,1
|