Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Mỹ, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
954.174
|
1.509.489
|
58,2
|
030462
|
Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
208.450
|
440.297
|
111,2
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
210.565
|
325.190
|
54,4
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
218.191
|
299.037
|
37,1
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
100.720
|
113.349
|
12,5
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
41.115
|
53.689
|
30,6
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
46.204
|
79.452
|
72,0
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
45.866
|
65.779
|
43,4
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
15.899
|
20.208
|
27,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
7.721
|
9.507
|
23,1
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
15.139
|
24.238
|
60,1
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
7.911
|
11.361
|
43,6
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
3.922
|
4.059
|
3,5
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
4.586
|
7.528
|
64,2
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
2.899
|
3.811
|
31,5
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
3.470
|
4.427
|
27,6
|
030254
|
Cá hake tươi/ướp lạnh
|
3.796
|
2.991
|
-21,2
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
2.587
|
2.764
|
6,8
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối
|
3.524
|
2.815
|
-20,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
5.500
|
30.083
|
447,0
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
2.466
|
1.794
|
-27,3
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
850
|
1.326
|
56,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
653
|
529
|
-19,0
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
629
|
238
|
-62,2
|
030272
|
Cá da trơn, cá tra tươi/ướp lạnh
|
20
|
9
|
-55,0
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
112
|
54
|
-51,8
|
030432
|
Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
129
|
42
|
-67,4
|
030493
|
Thịt cá rô phi đông lạnh
|
303
|
292
|
-3,6
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
867
|
4.320
|
398,3
|
|
|
|
|
|