Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T4/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Mỹ, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

801.337

662.764

-17,3

Trung Quốc

298.265

308.380

3,4

Việt Nam

214.111

97.667

-54,4

Indonesia

31.150

52.728

69,3

Colombia

37.420

45.856

22,5

Iceland

41.504

39.260

-5,4

Honduras

27.338

21.806

-20,2

Latvia

2.705

9.902

266,1

Canada

12.735

14.949

17,4

Đài Bắc, Trung Quốc

18.248

10.749

-41,1

Faroe Islands

4.195

5.481

30,7

Costa Rica

9.787

11.056

13,0

Brazil

8.185

8.757

7,0

Na Uy

37.277

12.608

-66,2

Poland

3.909

4.478

14,6

Thái Lan

2.722

2.981

9,5

Ecuador

1.847

1.468

-20,5

Chile

730

1.276

74,8

Argentina

2.167

2.256

4,1

Hàn Quốc

2.435

982

-59,7

Mexico

4.108

2.753

-33,0

Malaysia

1.746

1.267

-27,4

South Africa

2.232

347

-84,5

 

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

801.337

662.764

-17,3

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

143.442

225.326

57,1

030462

Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh

218.289

88.899

-59,3

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

176.089

130.609

-25,8

030431

Philê cá rô phi tươi/ ướp lạnh

64.582

71.122

10,1

030472

Philê cá haddock đông lạnh

47.170

32.209

-31,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

43.998

26.746

-39,2

030475

Philê cá minh thái Alaska đông lạnh

23.106

33.539

45,2

030271

Cá rô phi tươi/ ướp lạnh

11.532

12.880

11,7

030364

Cá haddock đông lạnh

17.609

10.798

-38,7

030551

Cá tuyết cod khô

5.432

5.609

3,3

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

3.612

4.266

18,1

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

23.779

3.539

-85,1

030562

Cá tuyết cod muối/ ngâm nước muối

2.147

2.347

9,3

030474

Philê cá hake đông lạnh

5.770

3.808

-34,0

030251

Cá tuyết cod tươi/ ướp lạnh

2.076

2.892

39,3

030254

Cá hake tươi/ ướp lạnh

1.847

1.882

1,9

030552

Cá rô phi/ cá da trơn khô

1.758

773

-56,0

030366

Cá hake đông lạnh

1.117

1.388

24,3

030252

Cá haddock tươi/ ướp lạnh

2.520

1.297

-48,5

030531

Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/ muối/ ngâm nước muối

1.688

1.225

-27,4

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

104

243

133,7

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

991

517

-47,8

030451

Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ ướp lạnh

318

205

-35,5

030564

Cá rô phi và cá da trơn

180

45

-75,0

030493

Thịt cá rô phi đông lạnh

197

325

65,0

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

1.871

136

-92,7