Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
801.337
|
662.764
|
-17,3
|
030471
|
Philê cá tuyết cod đông lạnh
|
143.442
|
225.326
|
57,1
|
030462
|
Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
218.289
|
88.899
|
-59,3
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
176.089
|
130.609
|
-25,8
|
030431
|
Philê cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
64.582
|
71.122
|
10,1
|
030472
|
Philê cá haddock đông lạnh
|
47.170
|
32.209
|
-31,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
43.998
|
26.746
|
-39,2
|
030475
|
Philê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
23.106
|
33.539
|
45,2
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
11.532
|
12.880
|
11,7
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
17.609
|
10.798
|
-38,7
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
5.432
|
5.609
|
3,3
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
3.612
|
4.266
|
18,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
23.779
|
3.539
|
-85,1
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ ngâm nước muối
|
2.147
|
2.347
|
9,3
|
030474
|
Philê cá hake đông lạnh
|
5.770
|
3.808
|
-34,0
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ ướp lạnh
|
2.076
|
2.892
|
39,3
|
030254
|
Cá hake tươi/ ướp lạnh
|
1.847
|
1.882
|
1,9
|
030552
|
Cá rô phi/ cá da trơn khô
|
1.758
|
773
|
-56,0
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.117
|
1.388
|
24,3
|
030252
|
Cá haddock tươi/ ướp lạnh
|
2.520
|
1.297
|
-48,5
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/ muối/ ngâm nước muối
|
1.688
|
1.225
|
-27,4
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
104
|
243
|
133,7
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
991
|
517
|
-47,8
|
030451
|
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ ướp lạnh
|
318
|
205
|
-35,5
|
030564
|
Cá rô phi và cá da trơn
|
180
|
45
|
-75,0
|
030493
|
Thịt cá rô phi đông lạnh
|
197
|
325
|
65,0
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.871
|
136
|
-92,7
|