Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T2/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

204.796

57,9

394.099

39,1

Trung Quốc

89.813

53,8

174.995

32,7

Việt Nam

46.152

71,5

87.133

55,4

Iceland

9.014

29,3

16.747

10,2

Colombia

8.280

37,3

16.748

35,4

Na Uy

8.068

149,3

15.295

68,3

Indonesia

7.782

114,4

15.861

66,9

Honduras

6.849

15,3

12.383

5,8

Nga

6.280

100,8

12.069

100,6

Đài Bắc, Trung Quốc

5.164

179,3

8.901

72,4

Canada

2.839

-17,7

6.196

-9,8

Costa Rica

2.366

-18,0

4.871

36,1

Brazil

1.958

248,4

4.142

315,4

Greenland

1.529

2.366,1

1.529

383,9

Faroe Islands

1.402

1.288,1

2.181

328,5

Ba Lan

1.040

231,2

1.622

242,9

Mexico

956

-69,1

2.133

-68,7

Hàn Quốc

732

33,8

1.433

63,4

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Code

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

204.796

57,9

394.099

39,1

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

60.450

76,7

106.691

44,0

030462

Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh

48.758

86,2

94.009

63,9

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

33.932

24,7

68.579

19,1

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

15.411

6,2

30.241

8,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

12.258

122,0

25.615

108,5

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

10.072

48,4

23.037

51,4

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

5.850

2307,4

8.101

435,1

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

5.233

-10,4

11.217

-24,6

030364

Cá haddock đông lạnh

2.953

90,1

7.345

27,1

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

2.579

21,8

5.122

9,0

030551

Cá tuyết cod khô  

1.857

147,6

2.396

83,9

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

994

24,6

2.796

11,0

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

837

-3,8

1.108

-3,8

030562

Cá tuyết cod

625

60,7

1.053

30,6

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

622

24,4

996

43,9

030254

Cá hake tươi/ướp lạnh

450

4,4

1.084

6,9

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

424

-24,8

969

15,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

370

166,2

764

278,2

030531

Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối

305

24,0

585

-40,5

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

290

-34,5

1.150

-18,6

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

271

133,6

621

-3,0

030451

Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh

87

135,1

172

3,6

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

59

-67,0

75

-63,8