Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Code
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
204.796
|
57,9
|
394.099
|
39,1
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
60.450
|
76,7
|
106.691
|
44,0
|
030462
|
Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
48.758
|
86,2
|
94.009
|
63,9
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
33.932
|
24,7
|
68.579
|
19,1
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
15.411
|
6,2
|
30.241
|
8,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
12.258
|
122,0
|
25.615
|
108,5
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
10.072
|
48,4
|
23.037
|
51,4
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
5.850
|
2307,4
|
8.101
|
435,1
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
5.233
|
-10,4
|
11.217
|
-24,6
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
2.953
|
90,1
|
7.345
|
27,1
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
2.579
|
21,8
|
5.122
|
9,0
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
1.857
|
147,6
|
2.396
|
83,9
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
994
|
24,6
|
2.796
|
11,0
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
837
|
-3,8
|
1.108
|
-3,8
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
625
|
60,7
|
1.053
|
30,6
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
622
|
24,4
|
996
|
43,9
|
030254
|
Cá hake tươi/ướp lạnh
|
450
|
4,4
|
1.084
|
6,9
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
424
|
-24,8
|
969
|
15,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
370
|
166,2
|
764
|
278,2
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối
|
305
|
24,0
|
585
|
-40,5
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
290
|
-34,5
|
1.150
|
-18,6
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
271
|
133,6
|
621
|
-3,0
|
030451
|
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
87
|
135,1
|
172
|
3,6
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
59
|
-67,0
|
75
|
-63,8
|