Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Mỹ, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.608.045
|
2.324.382
|
44,5
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
376.307
|
473.253
|
25,8
|
030462
|
Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
334.906
|
619.081
|
84,9
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
371.286
|
531.724
|
43,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
88.806
|
94.496
|
6,4
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
155.100
|
176.328
|
13,7
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
80.595
|
142.657
|
77,0
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
70.097
|
105.574
|
50,6
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
26.020
|
31.420
|
20,8
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
13.457
|
18.488
|
37,4
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
19.779
|
28.500
|
44,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
12.849
|
17.106
|
33,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
11.182
|
31.824
|
184,6
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối
|
6.146
|
6.358
|
3,4
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
6.620
|
6.568
|
-0,8
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
5.619
|
7.153
|
27,3
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
4.090
|
3.086
|
-24,5
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
5.093
|
5.535
|
8,7
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
5.981
|
10.289
|
72,0
|
030254
|
Cá hake tươi/ướp lạnh
|
4.538
|
3.592
|
-20,8
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
857
|
507
|
-40,8
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
4.130
|
3.265
|
-20,9
|
030493
|
Thịt cá rô phi đông lạnh
|
495
|
295
|
-40,4
|
030451
|
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
1.055
|
718
|
-31,9
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.344
|
1.621
|
20,6
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.150
|
4.320
|
275,7
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
193
|
116
|
-39,9
|
030432
|
Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
129
|
42
|
-67,4
|