SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ THÁNG 1-11/2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-11/2020
|
T1-11/2019
|
Tăng, giảm (%)
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
377.019
|
374.681
|
0,6
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
349.115
|
379.269
|
-8,0
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
254.271
|
336.543
|
-24,4
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
145.286
|
135.010
|
7,6
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
94.833
|
95.637
|
-0,8
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
70.222
|
96.203
|
-27,0
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
60.030
|
58.560
|
2,5
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
22.377
|
6.749
|
231,6
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
19.090
|
17.349
|
10,0
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
13.453
|
10.260
|
31,1
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
11.613
|
6.952
|
67,0
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
5.675
|
1.969
|
188,2
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
4.222
|
7.019
|
-39,8
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
3.585
|
4.363
|
-17,8
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
2.862
|
4.326
|
-33,8
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
2.809
|
3.054
|
-8,0
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
1.216
|
1.295
|
-6,1
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
951
|
1.358
|
-30,0
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
747
|
99
|
654,5
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
236
|
491
|
-51,9
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
230
|
296
|
-22,3
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
61
|
35
|
74,3
|
Tổng cá thịt trắng
|
1.439.903
|
1.541.624
|
-6,6
|