Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T11/2020

NHẬP KHẨU CÁ THỊT TRẮNG CỦA MỸ THÁNG 1-11/2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-11/2020

T1-11/2019

Tăng, giảm (%)

Trung Quốc

723.831

756.866

-4,4

Việt Nam

251.444

343.065

-26,7

Colombia

75.798

42.775

77,2

Iceland

74.378

67.853

9,6

Honduras

56.935

56.973

-0,1

Indonesia

52.217

51.797

0,8

Na Uy

36.859

39.539

-6,8

Nga

36.400

36.327

0,2

Đài Loan

25.822

27.429

-5,9

Mexico

25.611

23.570

8,7

Costa Rica

23.232

35.983

-35,4

Canada

17.770

21.030

-15,5

Brazil

5.814

4.339

34,0

Ecuador

5.515

6.363

-13,3

Quần đảo Faroe

5.262

2.778

89,4

Argentina

4.506

2.276

98,0

Chile

3.126

3.229

-3,2

Peru

2.942

3.255

-9,6

Malaysia

1.968

1.882

4,6

Thái Lan

1.649

1.958

-15,8

Nam Phi

1.469

2.679

-45,2

Đức

1.304

603

116,3

Uganda

923

1.195

-22,8

Hàn Quốc

874

943

-7,3

Ba Lan

788

2.105

-62,6

Uruguay

775

1.213

-36,1

Hà Lan

772

240

221,7

New Zealand

433

168

157,7

Bồ Đào Nha

299

307

-2,6

Anh

276

 

 

Panama

258

570

-54,7

Latvia

180

 

 

Namibia

134

190

-29,5

Hồng Kông

80

 

 

Pháp

72

 

 

Tây Ban Nha

71

31

129,0

Nicaragua

35

85

-58,8

Myanmar

25

1.134

-97,8

Guyana

21

161

-87,0

Ghana

15

10

50,0

Ireland

10

 

 

TG

1.439.903

1.541.624

-6,6

 

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ THÁNG 1-11/2020

Mã HS

Sản phẩm

T1-11/2020

T1-11/2019

Tăng, giảm (%)

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

377.019

374.681

0,6

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

349.115

379.269

-8,0

030462

Cá catfish philê đông lạnh

254.271

336.543

-24,4

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

145.286

135.010

7,6

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

94.833

95.637

-0,8

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

70.222

96.203

-27,0

030323

Cá tilapia đông lạnh

60.030

58.560

2,5

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

22.377

6.749

231,6

030364

Cá haddock đông lạnh

19.090

17.349

10,0

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

13.453

10.260

31,1

030363

Cá cod đông lạnh

11.613

6.952

67,0

030324

Cá catfish đông lạnh

5.675

1.969

188,2

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

4.222

7.019

-39,8

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

3.585

4.363

-17,8

030366

Cá hake đông lạnh

2.862

4.326

-33,8

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

2.809

3.054

-8,0

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

1.216

1.295

-6,1

030451

Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi

951

1.358

-30,0

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

747

99

654,5

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

236

491

-51,9

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

230

296

-22,3

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

61

35

74,3

               Tổng cá thịt trắng

1.439.903

1.541.624

-6,6