Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ,T1-T10/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Mỹ, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

TG

2.089.744

1.499.062

-28,3

Trung Quốc

848.877

667.223

-21,4

Việt Nam

574.843

277.879

-51,7

Colombia

100.365

114.378

14,0

Indonesia

88.291

101.172

14,6

Iceland

103.425

79.188

-23,4

Canada

31.691

32.739

3,3

Honduras

68.249

42.154

-38,2

Đài Bắc, Trung Quốc

38.436

28.184

-26,7

Costa Rica

26.345

27.136

3,0

Brazil

19.688

22.493

14,2

Na Uy

58.796

24.734

-57,9

Latvia

12.080

18.975

57,1

Thái Lan

6.695

8.966

33,9

Greenland

8.916

4.939

-44,6

Ba Lan

9.162

8.180

-10,7

Peru

2.919

2.898

-0,7

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

2.089.744

1.499.062

-28,3

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

429.402

317.094

-26,2

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

461.722

413.224

-10,5

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

570.710

260.982

-54,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

161.589

164.176

1,6

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

117.761

81.199

-31,0

030323

Cá rô phi đông lạnh

86.967

72.365

-16,8

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

93.500

71.973

-23,0

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

28.902

30.837

6,7

030551

Cá tuyết khô

14.456

14.496

0,3