Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1/2023

Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

TG

189.303

230.066

21,5

Trung Quốc

85.182

131.727

54,6

Việt Nam

40.981

26.107

-36,3

Iceland

7.733

10.090

30,5

Colombia

8.468

11.923

40,8

Norway

7.227

3.085

-57,3

Indonesia

8.079

18.388

127,6

Honduras

5.534

5.426

-2,0

Nga

5.789

0

-100,0

Đài Bắc, Trung Quốc

3.737

3.164

-15,3

Canada

3.357

4.476

33,3

Costa Rica

2.505

3.015

20,4

Brazil

2.184

2.438

11,6

Faroe Islands

779

1.625

108,6

Poland

582

1.933

232,1

Mexico

1.177

383

-67,5

Hàn Quốc

701

186

-73,5

Latvia

521

2.065

296,4

Thái Lan

744

643

-13,6

South Africa

834

223

-73,3

Argentina

964

900

-6,6

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

189.303

230.066

21,5

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

46.241

60.600

31,1

030462

Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh

45.251

24.657

-45,5

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

34.647

76.071

119,6

030431

Philê cá rô phi tươi/ ướp lạnh

14.830

17.826

20,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

13.357

9.944

-25,6

030472

Philê cá haddock đông lạnh

12.965

12.447

-4,0

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

2.251

645

-71,3

030475

Philê cá minh thái Alaska đông lạnh

5.984

14.627

144,4

030364

Cá haddock đông lạnh

4.392

3.268

-25,6

030271

Cá rô phi tươi/ ướp lạnh

2.543

3.155

24,1

030551

Cá tuyết cod khô

539

945

75,3

030474

Philê cá hake đông lạnh

1.802

1.243

-31,0

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

271

1.243

358,7

030562

Cá tuyết cod muối/ ngâm nước muối

428

453

5,8

030251

Cá tuyết cod tươi/ ướp lạnh

374

917

145,2

030254

Cá hake tươi/ ướp lạnh

634

446

-29,7

030552

Cá rô phi/ cá da trơn khô

545

151

-72,3

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

394

58

-85,3

030531

Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/ muối/ ngâm nước muối

280

482

72,1

030252

Cá haddock tươi/ ướp lạnh

860

178

-79,3

030366

Cá hake đông lạnh

350

315

-10,0

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

184

0

-100,0