Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
189.303
|
230.066
|
21,5
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
46.241
|
60.600
|
31,1
|
030462
|
Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
45.251
|
24.657
|
-45,5
|
030471
|
Philê cá tuyết cod đông lạnh
|
34.647
|
76.071
|
119,6
|
030431
|
Philê cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
14.830
|
17.826
|
20,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
13.357
|
9.944
|
-25,6
|
030472
|
Philê cá haddock đông lạnh
|
12.965
|
12.447
|
-4,0
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
2.251
|
645
|
-71,3
|
030475
|
Philê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
5.984
|
14.627
|
144,4
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
4.392
|
3.268
|
-25,6
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
2.543
|
3.155
|
24,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
539
|
945
|
75,3
|
030474
|
Philê cá hake đông lạnh
|
1.802
|
1.243
|
-31,0
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
271
|
1.243
|
358,7
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ ngâm nước muối
|
428
|
453
|
5,8
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ ướp lạnh
|
374
|
917
|
145,2
|
030254
|
Cá hake tươi/ ướp lạnh
|
634
|
446
|
-29,7
|
030552
|
Cá rô phi/ cá da trơn khô
|
545
|
151
|
-72,3
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
394
|
58
|
-85,3
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/ muối/ ngâm nước muối
|
280
|
482
|
72,1
|
030252
|
Cá haddock tươi/ ướp lạnh
|
860
|
178
|
-79,3
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
350
|
315
|
-10,0
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
184
|
0
|
-100,0
|