Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.841.644
|
2.560.642
|
39,0
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
449.544
|
519.565
|
15,6
|
030462
|
Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
386.601
|
657.997
|
70,2
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
415.247
|
609.858
|
46,9
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
168.128
|
191.336
|
13,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
102.822
|
104.007
|
1,2
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
92.802
|
166.062
|
78,9
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
80.206
|
116.964
|
45,8
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
22.001
|
30.826
|
40,1
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
28.750
|
34.243
|
19,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
13.209
|
32.080
|
142,9
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
15.806
|
19.655
|
24,4
|
030252
|
Cá haddock tươi/ ướp lạnh
|
5.431
|
5.961
|
9,8
|
030254
|
Cá hake tươi/ ướp lạnh
|
4.782
|
3.805
|
-20,4
|
030552
|
Cá rô phi/ cá da trơn khô
|
4.264
|
3.502
|
-17,9
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
14.976
|
18.708
|
24,9
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
7.116
|
7.151
|
0,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.377
|
1.718
|
24,8
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ ướp lạnh
|
6.072
|
7.613
|
25,4
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
4.444
|
3.861
|
-13,1
|
030531
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/ muối/ ngâm muối
|
7.284
|
7.097
|
-2,6
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
6.300
|
11.814
|
87,5
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.179
|
4.320
|
266,4
|
030451
|
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ ướp lạnh
|
1.127
|
758
|
-32,7
|
030493
|
Thịt cá rô phi đông lạnh
|
598
|
354
|
-40,8
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
1.008
|
617
|
-38,8
|