SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ NĂM 2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
416.284
|
409.876
|
-1,5
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
424.180
|
383.325
|
-9,6
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
365.985
|
278.353
|
-23,9
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
145.259
|
157.498
|
8,4
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
106.470
|
107.812
|
1,3
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
104.963
|
80.273
|
-23,5
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
65.755
|
66.329
|
0,9
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
7.840
|
24.620
|
214,0
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
19.482
|
21.634
|
11,0
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
10.855
|
15.048
|
38,6
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
7.835
|
14.683
|
87,4
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
2.076
|
6.105
|
194,1
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
7.474
|
4.368
|
-41,6
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
4.490
|
3.794
|
-15,5
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
3.507
|
3.203
|
-8,7
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
4.508
|
3.071
|
-31,9
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
1.430
|
1.418
|
-0,8
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
1.464
|
1.016
|
-30,6
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
179
|
812
|
353,6
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
595
|
267
|
-55,1
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
527
|
230
|
-56,4
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
63
|
62
|
-1,6
|
Tổng cá thịt trắng
|
1.701.327
|
1.583.797
|
-6,9
|