Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2021 (triệu USD) |
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
151,124
|
-3
|
954,174
|
1,6
|
100
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
39,464
|
-24
|
210,565
|
-15,6
|
22,1
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
36,173
|
73
|
208,450
|
35,6
|
21,8
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
33,252
|
-9
|
218,191
|
-5,7
|
22,9
|
030431
|
Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh
|
14,604
|
7
|
100,720
|
6,4
|
10,6
|
030323
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh
|
7,996
|
37
|
45,866
|
22,5
|
4,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
5,320
|
-14
|
41,115
|
13,8
|
4,3
|
030472
|
Cá haddock phile đông lạnh
|
4,531
|
-55
|
46,204
|
-24,9
|
4,8
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
2,356
|
9
|
15,899
|
15,8
|
1,7
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
1,100
|
4
|
7,911
|
1,4
|
0,8
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
0,861
|
-50
|
7,721
|
-7,5
|
0,8
|
030364
|
Cá tuyết haddock nguyên con đông lạnh
|
0,677
|
-24
|
15,139
|
-2,7
|
1,6
|
030252
|
Cá tuyết haddock tươi/ướp đông lạnh
|
0,627
|
82
|
3,470
|
53,7
|
0,4
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
0,559
|
49
|
3,796
|
29,6
|
0,4
|
030366
|
Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh
|
0,531
|
112
|
2,466
|
45,3
|
0,3
|
030562
|
Cá tuyết cod ngâm muối
|
0,527
|
24
|
3,922
|
10,7
|
0,4
|
030531
|
Cá rô phi/cá tra phile khô/muối/ướp muối
|
0,526
|
-21
|
3,524
|
11,5
|
0,4
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
0,490
|
61
|
2,899
|
19,4
|
0,3
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
0,347
|
-51
|
4,586
|
123,4
|
0,5
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
0,328
|
-32
|
5,500
|
1,2
|
0,6
|
030252
|
Cá tuyết haddock tươi/ướp đông lạnh
|
0,286
|
-52
|
2,587
|
-13,7
|
0,3
|
030367
|
Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh
|
0,192
|
16
|
0,850
|
9,8
|
0,1
|
030544
|
Cá tra/cá rô phi hun khói
|
0,131
|
-28
|
0,629
|
106,9
|
0,1
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
0,130
|
-63
|
0,867
|
88,1
|
0,1
|
030451
|
Chả cá tra, cá rô phi
|
0,110
|
29
|
0,653
|
7,8
|
0,1
|