Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, 6 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T6/2021

% tăng, giảm

T1-6/2021

% tăng, giảm

 

Tổng cá thịt trắng

145,960

22

786,812

2

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

40,894

32

184,939

-5

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

31,192

-21

171,101

-14

030462

Cá tra phile đông lạnh

28,980

111

172,277

30

030431

Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh

13,997

6

86,116

6

030323

Cá rô phi nguyên con đông lạnh

7,600

29

37,870

20

030472

Cá tuyết haddock phile đông lạnh

7,105

4

41,673

-19

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

6,332

48

35,795

20

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

2,371

5

13,543

17

030364

Cá tuyết haddock nguyên con đông lạnh

1,714

165

14,462

-1

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

1,279

-4

6,811

1

030324

Cá tra nguyên con đông lạnh

1,149

671

4,239

217

030252

Cá tuyết haddock tươi/ướp đông lạnh

861

2,869

2,843

49

030363

Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh

680

83

5,172

4

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

654

222

3,237

27

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

471

134

2,409

13

030366

Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh

267

147

1,935

34

030367

Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh

190

126

658

8

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

145

590

737

558

030451

Chả cá tra, cá rô phi

66

-35

543

4

030493

Thịt cá tra, cá rô phi xay đông lạnh...

13

-69

303

333

030272

Cá da trơn tươi/ướp lạnh

0

20

 

030432

Cá tra cắt khúc đông lạnh

0

129

29

Top 20 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Mỹ, T1-T6/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T6/2021

% tăng, giảm

T1-6/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

145,960

22

786,812

2

Trung Quốc

65,111

-3

321,346

-14

Việt Nam

29,890

122

172,665

29

Iceland

8,162

25

53,068

26

Colombia

7,868

10

40,267

4

Honduras

5,974

18

36,012

17

Na Uy

5,472

58

27,462

9

Indonesia

5,123

7

26,347

-13

Đài Loan

4,204

82

19,559

37

Nga

4,186

43

21,621

26

Costa Rica

2,548

17

15,318

-7

Canada

2,456

588

12,880

19

Mexico

1,425

-26

15,915

20

Brazil

688

106

3,405

14

Argentina

627

94

2,803

38

Peru

554

158

2,753

121

Quần đảo Faroe

341

-44

2,421

-40

Thái Lan

274

270

1,429

97

Nam Phi

250

 

1,473

60

Ecuador

246

-38

2,581

2

Hàn Quốc

157

1,644

501

38