Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
138,144
|
11
|
640,852
|
-1
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
34,802
|
139
|
143,297
|
20
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
31,995
|
-5
|
144,045
|
-12
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
29,355
|
-16
|
139,909
|
-12
|
030431
|
Cá rô phi cắt khúc lạnh
|
13,766
|
-4
|
72,119
|
6
|
030323
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh
|
8,306
|
80
|
30,270
|
18
|
030472
|
Cá tuyết haddock phile đông lạnh
|
5,893
|
-32
|
34,568
|
-23
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
4,961
|
12
|
29,463
|
15
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
2,110
|
39
|
4,492
|
-2
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
1,743
|
-24
|
11,172
|
20
|
030364
|
Cá tuyết haddock nguyên con đông lạnh
|
1,398
|
-52
|
12,748
|
-9
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
953
|
-16
|
5,532
|
2
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
794
|
118
|
3,090
|
160
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
610
|
3
|
2,583
|
10
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
481
|
221
|
1,938
|
1
|
030366
|
Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh
|
402
|
26
|
1,668
|
25
|
030432
|
Cá tra cắt khúc đông lạnh
|
129
|
29
|
129
|
29
|
030451
|
Chả cá tra, cá rô phi
|
115
|
180
|
477
|
14
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
115
|
#DIV/0!
|
592
|
551
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi xay đông lạnh...
|
85
|
204
|
290
|
936
|
030367
|
Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh
|
81
|
47
|
468
|
-11
|
030252
|
Cá tuyết haddock tươi/ướp đông lạnh
|
50
|
32
|
1,982
|
5
|