SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ 3 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
3T/2020
|
3T/2021
|
↑↓%
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
94.511
|
95.801
|
1,4
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
108.504
|
91.961
|
-15,2
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
76.234
|
86.798
|
13,9
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
40.785
|
44.475
|
9,0
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
30.290
|
24.757
|
-18,3
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
17.652
|
21.003
|
19,0
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
17.055
|
16.531
|
-3,1
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
8.403
|
9.662
|
15,0
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
5.467
|
7.190
|
31,5
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
3.037
|
3.679
|
21,1
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
1.717
|
1.913
|
11,4
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
2.309
|
1.712
|
-25,9
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
1.269
|
1.669
|
31,5
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
633
|
1.628
|
157,2
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
1.664
|
1.121
|
-32,6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
941
|
957
|
1,7
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
278
|
347
|
24,8
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)
|
91
|
330
|
262,6
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
317
|
265
|
-16,4
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
0
|
205
|
|
030272
|
Cá catfish ướp lạnh/tươi
|
0
|
20
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
411.205
|
412.024
|
0,2
|