Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ 3 tháng đầu năm 2021

NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA MỸ 3 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

3T/2020

3T/2021

↑↓%

Trung Quốc

199.432

175.517

-12,0

Việt Nam

76.739

86.003

12,1

Iceland

21.053

28.974

37,6

Colombia

18.238

19.938

9,3

Honduras

16.235

18.517

14,1

Na Uy

11.919

14.780

24,0

Indonesia

14.886

14.598

-1,9

Mexico

6.565

9.922

51,1

Nga

9.368

9.767

4,3

Canada

8.522

7.689

-9,8

Costa Rica

8.961

7.035

-21,5

Đài Loan

7.931

6.845

-13,7

Brazil

2.045

1.624

-20,6

Ecuador

1.363

1.480

8,6

Peru

507

1.419

179,9

Argentina

911

1.344

47,5

Faroe Islands

1.751

1.060

-39,5

Malaysia

469

972

107,2

Greenland

0

820

 

Chile

942

676

-28,2

Thái Lan

356

653

83,4

Ba Lan

335

637

90,1

Nam Phi

810

575

-29,0

Latvia

0

429

 

Uganda

289

222

-23,2

Hàn Quốc

260

215

-17,3

Uruguay

247

195

-21,1

Hà Lan

296

74

-75,0

Panama

103

26

-74,8

Bồ Đào Nha

6

15

150,0

Bangladesh

0

6

 

Myanmar

10

2

-80,0

Tổng NK

411.205

412.024

0,2

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO MỸ 3 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Mã HS

Sản phẩm

3T/2020

3T/2021

↑↓%

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

94.511

95.801

1,4

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

108.504

91.961

-15,2

030462

Cá catfish philê đông lạnh

76.234

86.798

13,9

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

40.785

44.475

9,0

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

30.290

24.757

-18,3

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

17.652

21.003

19,0

030323

Cá tilapia đông lạnh

17.055

16.531

-3,1

030364

Cá haddock đông lạnh

8.403

9.662

15,0

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

5.467

7.190

31,5

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

3.037

3.679

21,1

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

1.717

1.913

11,4

030363

Cá cod đông lạnh

2.309

1.712

-25,9

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

1.269

1.669

31,5

030324

Cá catfish đông lạnh

633

1.628

157,2

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

1.664

1.121

-32,6

030366

Cá hake đông lạnh

941

957

1,7

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

278

347

24,8

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)

91

330

262,6

030451

Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi

317

265

-16,4

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

0

205

 

030272

Cá catfish ướp lạnh/tươi

0

20

 

               Tổng cá thịt trắng

411.205

412.024

0,2