Sản phẩm cá thịt trắng NK của Hàn Quốc, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
353.327
|
535.868
|
51,7
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
153.612
|
282.141
|
83,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
69.474
|
102.619
|
47,7
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
57.401
|
75.087
|
30,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
52.828
|
51.533
|
-2,5
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
3.756
|
4.691
|
24,9
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
1.006
|
3.024
|
200,6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
147
|
1.797
|
1122,4
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
2.196
|
3.311
|
50,8
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
2.048
|
2.360
|
15,2
|
030255
|
Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh
|
3.498
|
3.131
|
-10,5
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
3.053
|
1.335
|
-56,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.768
|
1.887
|
6,7
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
555
|
574
|
3,4
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
983
|
1.077
|
9,6
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
57
|
128
|
124,6
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
769
|
836
|
8,7
|
030544
|
Cá rô phi hun khói
|
9
|
4
|
-55,6
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|
|
|
|
|
|