Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T8/2023
Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T8/2023
(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
485.932
|
252.216
|
-48,1
|
Nga
|
393.247
|
184.136
|
-53,2
|
Mỹ
|
73.297
|
50.490
|
-31,1
|
Việt Nam
|
5.935
|
6.618
|
11,5
|
Indonesia
|
955
|
1.254
|
31,3
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
2.151
|
2.201
|
2,3
|
Trung Quốc
|
3.122
|
2.578
|
-17,4
|
Hà Lan
|
1.859
|
985
|
-47,0
|
Nhật Bản
|
3.067
|
2.472
|
-19,4
|
Myanmar
|
188
|
181
|
-3,7
|
Na Uy
|
20
|
192
|
860,0
|
Thái Lan
|
158
|
101
|
-36,1
|
Tây Ban Nha
|
20
|
45
|
125,0
|
Philippines
|
11
|
29
|
163,6
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2023
(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
485.932
|
252.216
|
-48,1
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
64.182
|
48.930
|
-23,8
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
257.634
|
96.291
|
-62,6
|
030475
|
Philê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
46.628
|
40.756
|
-12,6
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
95.294
|
45.734
|
-52,0
|
030471
|
Philê cá tuyết cod đông lạnh
|
4.342
|
4.473
|
3,0
|
030462
|
Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
2.446
|
3.309
|
35,3
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
2.149
|
2.039
|
-5,1
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
3.049
|
3.457
|
13,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.665
|
1.495
|
-10,2
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
1.268
|
776
|
-38,8
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
2.871
|
2.652
|
-7,6
|