Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
222.569
|
185.192
|
-16,8
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
89.078
|
73.746
|
-17,2
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
38.142
|
37.323
|
-2,1
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
33.940
|
26.531
|
-21,8
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
43.037
|
22.396
|
-48,0
|
030368
|
Cá tuyết xanh đông lạnh
|
693
|
6.832
|
885,9
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
3.126
|
2.639
|
-15,6
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
3.874
|
3.618
|
-6,6
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
2.953
|
3.055
|
3,5
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.685
|
1.904
|
13,0
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.306
|
1.376
|
5,4
|
030255
|
Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi
|
2.584
|
1.958
|
-24,2
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
229
|
590
|
157,6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
144
|
1.137
|
689,6
|
030531
|
Cá ô phi phi lê khô/muối/ngâm nước muối…
|
52
|
22
|
-57,7
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
620
|
1.404
|
126,5
|
030544
|
Cá rô phi xông khói
|
9
|
4
|
-55,6
|
030551
|
Ca tuyết cod khô
|
1.005
|
502
|
-50,0
|
030552
|
Cá rô phi khô
|
54
|
69
|
27,8
|