Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T7/2024

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

TG

222.569

185.192

-16,8

Nga

161.696

125.417

-22,4

Mỹ

44.851

36.828

-17,9

Việt Nam

5.713

6.147

7,6

Đài Bắc, Trung Quốc

2.043

1.798

-12,0

Hà Lan

887

3.764

324,4

Indonesia

1.089

871

-20,0

Trung Quốc

2.457

3.011

22,5

Nhật Bản

2.404

1.893

-21,3

Đức

129

388

200,8

Myanmar

152

118

-22,4

Ba Lan

78

379

385,9

Mexico

144

1.136

688,9

Thái Lan

97

85

-12,4

Bangladesh

33

41

24,2

Lithuania

49

567

1057,1

Canada

447

32

-92,8

Tây Ban Nha

42

35

-16,7

Na Uy

175

155

-11,4

Philippines

29

16

-44,8

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

222.569

185.192

-16,8

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

89.078

73.746

-17,2

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

38.142

37.323

-2,1

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

33.940

26.531

-21,8

030363

Cá tuyết đông lạnh

43.037

22.396

-48,0

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

693

6.832

885,9

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

3.126

2.639

-15,6

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

3.874

3.618

-6,6

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

2.953

3.055

3,5

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.685

1.904

13,0

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.306

1.376

5,4

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

2.584

1.958

-24,2

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

229

590

157,6

030366

Cá hake đông lạnh

144

1.137

689,6

030531

Cá ô phi phi lê khô/muối/ngâm nước muối…

52

22

-57,7

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

620

1.404

126,5

030544

Cá rô phi xông khói

9

4

-55,6

030551

Ca tuyết cod khô

1.005

502

-50,0

030552

Cá rô phi khô

54

69

27,8