Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T7/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

TG

423.516

222.569

-47,4

Nga

345.033

161.696

-53,1

Mỹ

61.575

44.851

-27,2

Việt Nam

5.192

5.713

10,0

Hà Lan

1.573

887

-43,6

Đài Bắc, Trung Quốc

1.742

2.043

17,3

Trung Quốc

2.838

2.457

-13,4

Canada

151

447

196,0

Indonesia

803

1.089

35,6

Nhật Bản

2.904

2.404

-17,2

Mexico

1.120

144

-87,1

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

423.516

222.569

-47,4

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

229.527

89.078

-61,2

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

53.554

38.142

-28,8

030475

Philê cá minh thái Alaska đông lạnh

36.726

33.940

-7,6

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

84.836

43.037

-49,3

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

1.186

693

-41,6

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

3.044

3.874

27,3

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

2.508

3.126

24,6

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.869

1.685

-9,8

030462

Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh

2.000

2.953

47,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.624

1.306

-19,6

030551

Cá tuyết cod khô

1.069

1.005

-6,0

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

2.708

2.584

-4,6

030366

Cá hake đông lạnh

1.185

144

-87,8