Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
259.459
|
423.516
|
63,2
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
105.070
|
229.527
|
118,5
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
54.586
|
84.836
|
55,4
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
45.750
|
53.554
|
17,1
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
37.576
|
36.726
|
-2,3
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
2.666
|
3.044
|
14,2
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
136
|
1.185
|
771,3
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
812
|
2.000
|
146,3
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
2.199
|
1.186
|
-46,1
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.870
|
1.869
|
-0,1
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
1.710
|
2.508
|
46,7
|
030255
|
Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh
|
3.274
|
2.708
|
-17,3
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
370
|
400
|
8,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.563
|
1.624
|
3,9
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
924
|
1.069
|
15,7
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
39
|
111
|
184,6
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
767
|
834
|
8,7
|
030544
|
Cá rô phi hun khói
|
4
|
2
|
-50,0
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|
|
|
|
|
|