Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
201.259
|
157.949
|
-21,5
|
Nga
|
148.612
|
106.290
|
-28,5
|
Mỹ
|
38.827
|
31.558
|
-18,7
|
Việt Nam
|
5.144
|
5.298
|
3,0
|
Hà Lan
|
578
|
3.572
|
518,0
|
Mexico
|
144
|
1.126
|
681,9
|
Trung Quốc
|
2.219
|
2.847
|
28,3
|
Đài Bắc
|
1.760
|
1.443
|
-18,0
|
Nhật Bản
|
2.307
|
1.795
|
-22,2
|
Indonesia
|
904
|
702
|
-22,3
|
Na Uy
|
171
|
155
|
-9,4
|
Thái Lan
|
92
|
81
|
-12,0
|
Bangladesh
|
32
|
39
|
21,9
|
Myanmar
|
133
|
87
|
-34,6
|
Tây Ban Nha
|
23
|
34
|
47,8
|
Philippines
|
16
|
17
|
6,3
|
Canada
|
259
|
32
|
-87,6
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
201.259
|
157.949
|
-21,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
83.377
|
65.256
|
-21,7
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
32.718
|
30.358
|
-7,2
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
39.424
|
18.351
|
-53,5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
29.665
|
21.673
|
-26,9
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
2.713
|
2.697
|
-0,6
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
3.393
|
3.209
|
-5,4
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
2.682
|
2.129
|
-20,6
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.443
|
1.584
|
9,8
|
|
|
|
|
|
|