Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T6/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

TG

364.305

201.261

-44,8

Nga

295.795

148.611

-49,8

Mỹ

54.124

38.826

-28,3

Việt Nam

4.432

5.142

16,0

Đài Bắc, Trung Quốc

1.541

1.759

14,1

Trung Quốc

2.650

2.218

-16,3

Netherlands

1.174

577

-50,9

Indonesia

714

905

26,8

Nhật Bản

2.671

2.306

-13,7

Myanmar

175

132

-24,6

Canada

107

259

142,1

Mexico

546

144

-73,6

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

364.305

201.261

-44,8

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

47.469

32.718

-31,1

030475

Philê cá minh thái Alaska đông lạnh

30.931

29.666

-4,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

199.251

83.377

-58,2

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

70.912

39.423

-44,4

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

2.217

3.394

53,1

030462

Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.593

2.712

70,2

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

2.218

2.682

20,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.557

1.157

-25,7

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.570

1.443

-8,1

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

2.571

2.486

-3,3

030474

Philê cá tuyết hake đông lạnh

305

229

-24,9

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

787

191

-75,7

030551

Cá tuyết cod khô

1.042

871

-16,4

030531

Philê cá rô phi khô/ muối/ ngâm nước muối

102

48

-52,9

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

834

619

-25,8

030366

Cá hake đông lạnh

611

144

-76,4