Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2022
|
T1-T6/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
364.305
|
201.261
|
-44,8
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
47.469
|
32.718
|
-31,1
|
030475
|
Philê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
30.931
|
29.666
|
-4,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
199.251
|
83.377
|
-58,2
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
70.912
|
39.423
|
-44,4
|
030471
|
Philê cá tuyết cod đông lạnh
|
2.217
|
3.394
|
53,1
|
030462
|
Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.593
|
2.712
|
70,2
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
2.218
|
2.682
|
20,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.557
|
1.157
|
-25,7
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.570
|
1.443
|
-8,1
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
2.571
|
2.486
|
-3,3
|
030474
|
Philê cá tuyết hake đông lạnh
|
305
|
229
|
-24,9
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
787
|
191
|
-75,7
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
1.042
|
871
|
-16,4
|
030531
|
Philê cá rô phi khô/ muối/ ngâm nước muối
|
102
|
48
|
-52,9
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
834
|
619
|
-25,8
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
611
|
144
|
-76,4
|