Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
216.492
|
364.299
|
68,3
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
88.959
|
199.252
|
124,0
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
42.956
|
70.911
|
65,1
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
38.173
|
47.470
|
24,4
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
31.587
|
30.932
|
-2,1
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
1.588
|
2.218
|
39,7
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
705
|
1.591
|
125,7
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
2.230
|
2.216
|
-0,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.402
|
1.557
|
11,1
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
1.814
|
786
|
-56,7
|
030255
|
Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh
|
3.176
|
2.570
|
-19,1
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.636
|
1.569
|
-4,1
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
136
|
610
|
348,5
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
337
|
305
|
-9,5
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
852
|
1.042
|
22,3
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
32
|
101
|
215,6
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
766
|
834
|
8,9
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|
|
|
|
|
|