Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T5/2023

Top nguồn cung thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

TG

313.719

172.932

-44,9

Nga

259.808

133.561

-48,6

Mỹ

41.711

27.469

-34,1

Việt Nam

3.553

4.247

19,5

Đài Bắc, Trung Quốc

1.360

1.449

6,5

Nhật Bản

2.506

2.187

-12,7

Hà Lan

857

417

-51,3

Trung Quốc

2.285

2.054

-10,1

Indonesia

660

754

14,2

Thái Lan

115

90

-21,7

Mexico

419

144

-65,6

Myanmar

165

81

-50,9

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

313.719

172.932

-44,9

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

176.349

78.293

-55,6

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

36.979

21.550

-41,7

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

60.972

35.498

-41,8

030475

Philê cá minh thái Alaska đông lạnh

26.153

23.924

-8,5

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

1.784

2.795

56,7

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

1.993

2.213

11,0

030462

Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.271

2.206

73,6

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.331

1.216

-8,6

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

2.406

2.367

-1,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.205

898

-25,5

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

466

98

-79,0

030551

Cá tuyết cod khô

899

838

-6,8

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

833

618

-25,8

030364

Cá haddock đông lạnh

319

0

-100,0

030366

Cá hake đông lạnh

484

144

-70,2