Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Hàn Quốc, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
164.116
|
313.719
|
91,2
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
70.270
|
176.349
|
151,0
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
27.567
|
60.972
|
121,2
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
26.699
|
36.979
|
38,5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
27.017
|
26.153
|
-3,2
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
1.229
|
1.993
|
62,2
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
136
|
484
|
255,9
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
1.739
|
466
|
-73,2
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
488
|
1.271
|
160,5
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
1.684
|
1.784
|
5,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.154
|
1.205
|
4,4
|
030255
|
Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh
|
2.970
|
2.406
|
-19,0
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.259
|
1.331
|
5,7
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
277
|
167
|
-39,7
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
25
|
92
|
268,0
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
695
|
899
|
29,4
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
764
|
833
|
9,0
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|
|
|
|
|
|