Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
236.496
|
144.139
|
-39,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
138.253
|
67.326
|
-51,3
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
41.286
|
30.233
|
-26,8
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
24.416
|
15.938
|
-34,7
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
22.138
|
19.524
|
-11,8
|
030471
|
Cá tuyết cod philê đông lạnh
|
1.501
|
1.954
|
30,2
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
1.304
|
1.795
|
37,7
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
1.135
|
884
|
-22,1
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
2.189
|
2.156
|
-1,5
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
956
|
688
|
-28,0
|
030462
|
Cá tra philê đông lạnh
|
936
|
1.802
|
92,5
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
83
|
110
|
32,5
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
112
|
51
|
-54,5
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
64
|
144
|
125,0
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
882
|
796
|
-9,8
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
833
|
616
|
-26,1
|
030364
|
Cá tuyết haddock đông lạnh
|
319
|
0
|
-100,0
|
030552
|
Cá rô phi khô
|
14
|
33
|
135,7
|