Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T4/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

236.496

144.139

-39,1

Nga

199.701

114.688

-42,6

Mỹ

27.815

19.657

-29,3

Việt Nam

2.807

3.290

17,2

Đài Bắc, Trung Quốc

933

1.159

24,2

Trung Quốc

1.987

1.907

-4

Nhật Bản

2.213

1.976

-10,7

Hà Lan

317

219

-30,9

Indonesia

399

636

59,4

Bangladesh

30

31

3,3

Thái Lan

96

65

-32,3

Myanmar

152

81

-46,7

 

 

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

236.496

144.139

-39,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

138.253

67.326

-51,3

030363

Cá tuyết đông lạnh

41.286

30.233

-26,8

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

24.416

15.938

-34,7

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

22.138

19.524

-11,8

030471

Cá tuyết cod philê đông lạnh

1.501

1.954

30,2

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

1.304

1.795

37,7

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

1.135

884

-22,1

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

2.189

2.156

-1,5

030323

Cá rô phi đông lạnh

956

688

-28,0

030462

Cá tra philê đông lạnh

936

1.802

92,5

030474

Cá hake philê đông lạnh

83

110

32,5

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

112

51

-54,5

030366

Cá hake đông lạnh

64

144

125,0

030551

Cá tuyết khô

882

796

-9,8

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

833

616

-26,1

030364

Cá tuyết haddock đông lạnh

319

0

-100,0

030552

Cá rô phi khô

14

33

135,7