Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T4/2022

Top các nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T4/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

140.270

236.767

68,8

Nga

100.673

199.871

98,5

Mỹ

29.312

27.815

-5,1

Việt Nam

2.318

2.807

21,1

Nhật Bản

3.021

2.213

-26,7

Trung Quốc

2.184

2.087

-4,4

Đài Bắc, Trung Quốc

523

933

78,4

Myanmar

28

152

442,9

Indonesia

360

399

10,8

Hà Lan

1.089

317

-70,9

Bangladesh

76

30

-60,5

Thái Lan

4

96

2.300,0

Quần đảo Faroe

354

17

-95,2

Tây Ban Nha

10

7

-30,0

Philippines

10

8

-20,0

Na Uy

43

6

-86,0

       

Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

140.270

236.767

68,8

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

64.589

138.524

114,5

030363

Cá tuyết đông lạnh

22.926

41.286

80,1

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

18.438

24.416

32,4

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

23.737

22.138

-6,7

030255

Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh

2.699

2.189

-18,9

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

758

1.304

72,0

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.042

1.135

8,9

030462

Cá tra phile đông lạnh

411

936

127,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

972

956

-1,6

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

1.374

1.501

9,2

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

1.443

112

-92,2

030551

Cá tuyết khô

657

882

34,2

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

17

73

329,4

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

740

833

12,6

030366

Cá hake đông lạnh

136

64

-52,9

030474

Phile cá hake đông lạnh

212

83

-60,8

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2