Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
140.270
|
236.767
|
68,8
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
64.589
|
138.524
|
114,5
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
22.926
|
41.286
|
80,1
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
18.438
|
24.416
|
32,4
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
23.737
|
22.138
|
-6,7
|
030255
|
Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh
|
2.699
|
2.189
|
-18,9
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
758
|
1.304
|
72,0
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.042
|
1.135
|
8,9
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
411
|
936
|
127,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
972
|
956
|
-1,6
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
1.374
|
1.501
|
9,2
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
1.443
|
112
|
-92,2
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
657
|
882
|
34,2
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
17
|
73
|
329,4
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
740
|
833
|
12,6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
136
|
64
|
-52,9
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
212
|
83
|
-60,8
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|
|
|
|
|
|