Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T2/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng giảm (%)

TG

71.923

61.631

-14,3

Liên Bang Nga

56.851

45.660

-19,7

Mỹ

9.747

9.780

0,3

Việt Nam

1.865

1.517

-18,7

Trung Quốc

1.086

1.893

74,3

Nhật Bản

1.368

1.104

-19,3

Đài Loan

458

480

4,8

Hà Lan

24

627

2.512,5

Indonesia

225

267

18,7

Myanmar

49

44

-10,2

Thái Lan

24

6

-75,0

Canada

186

27

-85,5

Na Uy

29

18

-37,9

Philippines

11

6

-45,5

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

71.923

61.631

-14,3

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

33.947

27.868

-17,9

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

11.154

11.387

2,1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

7.742

9.632

24,4

030363

Cá tuyết đông lạnh

13.119

5.082

-61,3

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.003

1.715

71,0

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

1.413

1.104

-21,9

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

606

1.373

126,6

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

679

749

10,3

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

1.118

714

-36,1

030324

Cá tra cá da trơn đông lạnh

401

533

32,9