Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T11/2022

Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T12/2022

                                         (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

TG

473.041

635.460

34,3

Nga

351.101

501.149

42,7

Mỹ

98.470

107.545

9,2

Nhật Bản

5.269

4.548

-13,7

Việt Nam

6.167

8.474

37,4

Trung Quốc

4.023

4.336

7,8

Đài Bắc, Trung Quốc

2.146

3.020

40,7

Indonesia

963

1.374

42,7

Netherlands

2.667

2.111

-20,8

Thailand

73

210

187,7

Norway

94

54

-42,6

Mexico

11

1.742

15736,4

Bangladesh

111

66

-40,5

Myanmar

100

213

113,0

Canada

129

397

207,8

Nhập khẩu sản phẩm cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

473.041

635.460

34,3

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

216.681

332.380

53,4

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

79.401

92.947

17,1

030363

Cá tuyết đông lạnh

88.240

115.700

31,1

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

62.796

64.481

2,7

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

4.910

4.304

-12,3

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

4.245

5.405

27,3

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

2.583

2.907

12,5

030551

Cá tuyết khô

1.329

1.718

29,3

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

2.926

4.279

46,2

030462

Cá tra phile đông lạnh

1.510

3.705

145,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.344

2.319

-1,1

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

4.165

1.425

-65,8

030474

Phile cá hake đông lạnh

674

713

5,8

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

86

145

68,6

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

775

840

8,4

030366

Cá hake đông lạnh

160

1.852

1057,5

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2