Nhập khẩu sản phẩm cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
473.041
|
635.460
|
34,3
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
216.681
|
332.380
|
53,4
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
79.401
|
92.947
|
17,1
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
88.240
|
115.700
|
31,1
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
62.796
|
64.481
|
2,7
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
4.910
|
4.304
|
-12,3
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
4.245
|
5.405
|
27,3
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
2.583
|
2.907
|
12,5
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
1.329
|
1.718
|
29,3
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
2.926
|
4.279
|
46,2
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
1.510
|
3.705
|
145,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.344
|
2.319
|
-1,1
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
4.165
|
1.425
|
-65,8
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
674
|
713
|
5,8
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
86
|
145
|
68,6
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
775
|
840
|
8,4
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
160
|
1.852
|
1057,5
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|