Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
588.264
|
311.609
|
-47,0
|
Liên Bang Nga
|
469.023
|
229.116
|
-51,2
|
Mỹ
|
95.544
|
60.320
|
-36,9
|
Việt Nam
|
7.645
|
8.212
|
7,4
|
Indonesia
|
1.211
|
1.685
|
39,1
|
Đài Bắc
|
2.752
|
2.678
|
-2,7
|
Nhật Bản
|
3.765
|
2.785
|
-26,0
|
Canada
|
356
|
638
|
79,2
|
Trung Quốc
|
3.615
|
2.925
|
-19,1
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của hàn Quốc, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
588.264
|
311.609
|
-47,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
307.617
|
118.918
|
-61,3
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
84.198
|
62.477
|
-25,8
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
342.701
|
51.351
|
-85,0
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
58.442
|
52.696
|
-9,8
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
3.354
|
4.091
|
22,0
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
3.874
|
4.334
|
11,9
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
5.023
|
6.088
|
21,2
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
1.336
|
1.618
|
21,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.127
|
1.965
|
-7,6
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
3.520
|
2.965
|
-15,8
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
2.547
|
2.431
|
-4,6
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
588.264
|
311.609
|
-47,0
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
307.617
|
118.918
|
-61,3
|
030531
|
Philê cá rô phi khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
84.198
|
62.477
|
-25,8
|
|
|
|
|
|
|