Sản phẩm cá thịt trắng NK của Hàn Quốc, T1-T10/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2021
|
T1-T10/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
404.428
|
588.267
|
45,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
176.154
|
307.616
|
74,6
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
77.673
|
111.264
|
43,2
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
72.081
|
84.197
|
16,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
56.197
|
58.439
|
4,0
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
3.942
|
3.520
|
-10,7
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
3.750
|
1.335
|
-64,4
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
2.171
|
2.549
|
17,4
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
2.529
|
3.874
|
53,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.960
|
2.188
|
11,6
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
1.129
|
3.355
|
197,2
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
3.913
|
5.024
|
28,4
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
1.108
|
1.242
|
12,1
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
642
|
603
|
-6,1
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
72
|
137
|
90,3
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
770
|
836
|
8.6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
160
|
1.811
|
1.031,9
|
030544
|
Cá rô phi hun khói
|
10
|
4
|
-60,0
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|