Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2023

T1/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

38.029

33.749

-11,3

Nga

28.846

24.020

-16,7

Mỹ

6.429

6.145

-4,4

Trung Quốc

406

1.356

234,0

Việt Nam

1.226

846

-31,0

Nhật Bản

742

587

-20,9

Hà Lan

24

375

1.462,5

Đài Bắc, Trung Quốc

202

197

-2,5

Indonesia

97

125

28,9

Canada

18

27

50,0

Na Uy

7

18

157,1

Myanmar

15

13

-13,3

Philippines

11

6

-45,5

Thái Lan

8

4

-50,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1/2023

T1/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

38.029

33.749

-11,3

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

15.108

12.529

-17,1

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

9.184

8.121

-11,6

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

4.663

6.456

38,5

030363

Cá tuyết đông lạnh

5.641

2.158

-61,7

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

871

1.133

30,1

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

155

907

485,2

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

742

587

-20,9

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

828

419

-49,4

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

306

342

11,8

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

193

280

45,1

030551

Cá tuyết cod khô

106

203

91,5

030323

Cá rô phi đông lạnh

210

109

-48,1

030552

Cá rô phi khô

14

36

157,1