Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc năm 2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc năm 2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2022

2023

Tăng giảm (%)

TG

680.557

375.371

-44,8

Nga

533.102

272.580

-48,9

Mỹ

117.378

74.515

-36,5

Việt Nam

9.431

10.163

7,8

Nhật Bản

5.675

3.871

-31,8

Đài Bắc

3.392

3.413

0,6

Trung Quốc

4.993

3.672

-26,5

Indonesia

1.411

1.957

38,7

Hà Lan

2.131

1.919

-9,9

Ba Lan

12

462

3750,0

Canada

431

694

61,0

Thái Lan

314

304

-3,2

Mexico

1.743

286

-83,6

Myanma

214

219

2,3

Bangladesh

66

45

-31,8

Tây Ban Nha

29

48

65,5

Na Uy

55

254

361,8

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc năm 2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

2022

2023

Tăng giảm (%)

Tổng NK

680.557

375.371

-44,8

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

352.661

145.194

-58,8

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

101.671

77.300

-24,0

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

71.060

61.329

-13,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

121.224

58.793

-51,5

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

4.670

5.254

12,5

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

4.212

4.927

17,0

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

1.439

2.622

82,2

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

6.405

6.905

7,8

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

5.429

4.049

-25,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.537

2.653

4,6

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

3.127

2.988

-4,4

030551

Cá tuyết khô

2.099

1.370

-34,7

030474

Cá hake philê đông lạnh

796

589

-26,0