Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc năm 2022

Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc năm 2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

Năm 2021

Năm 2022

Tăng, giảm (%)

TG

544.523

680.564

25,0

Nga

408.218

533.103

30,6

Mỹ

109.331

117.375

7,4

Trung Quốc

4.629

4.994

7,9

Việt Nam

7.115

9.431

32,6

Nhật Bản

6.458

5.674

-12,1

Đài Bắc, Trung Quốc

2.409

3.391

40,8

Myanmar

103

214

107,8

Indonesia

852

1.410

65,5

Canada

129

431

234,1

Bangladesh

115

66

-42,6

Faroe Islands

1.442

17

-98,8

Netherlands

2.744

2.130

-22,4

Norway

109

54

-50,5

Mexico

11

1.742

15736,4

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc năm 2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

Năm 2021

Năm 2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

544.523

680.564

25,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

257.637

352.661

36,9

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

70.885

71.057

0,2

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

89.786

101.671

13,2

030363

Cá tuyết đông lạnh

96.582

121.225

25,5

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

4.718

6.406

35,8

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

6.099

5.430

-11,0

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

790

877

11,0

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

3.006

3.130

4,1

030551

Cá tuyết khô

1.738

2.099

20,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.612

2.538

-2,8

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

3.263

4.671

43,2

030462

Cá tra phile đông lạnh

1.792

4.213

135,1

030366

Cá hake đông lạnh

169

1.852

995,9

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

105

154

46,7

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

4.301

1.439

-66,5

030474

Phile cá hake đông lạnh

810

797

-1,6