Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
544.523
|
680.564
|
25,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
257.637
|
352.661
|
36,9
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
70.885
|
71.057
|
0,2
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
89.786
|
101.671
|
13,2
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
96.582
|
121.225
|
25,5
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
4.718
|
6.406
|
35,8
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
6.099
|
5.430
|
-11,0
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
790
|
877
|
11,0
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
3.006
|
3.130
|
4,1
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
1.738
|
2.099
|
20,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.612
|
2.538
|
-2,8
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
3.263
|
4.671
|
43,2
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
1.792
|
4.213
|
135,1
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
169
|
1.852
|
995,9
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
105
|
154
|
46,7
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
119
|
14
|
-88,2
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
4.301
|
1.439
|
-66,5
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
810
|
797
|
-1,6
|