Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, QI- QIII/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
QI – QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
136.835
|
42,0
|
353.327
|
18,3
|
100
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
64.653
|
41,0
|
153.612
|
4,9
|
43,5
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
26.518
|
103,0
|
69.474
|
67,7
|
19,7
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
19.228
|
30,3
|
57.401
|
10,0
|
16,2
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
21.241
|
17,5
|
52.828
|
31,9
|
15,0
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
1.526
|
8,9
|
3.756
|
7,4
|
1,1
|
030255
|
Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh
|
322
|
-42,6
|
3.498
|
1,7
|
1,0
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
1.239
|
2.194,4
|
3.053
|
760,0
|
0,9
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
608
|
-21,5
|
2.196
|
-11,8
|
0,6
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
412
|
-14,9
|
2.048
|
16,0
|
0,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
366
|
-36,2
|
1.768
|
-2,3
|
0,5
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
301
|
30,9
|
1.006
|
-39,2
|
0,3
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
131
|
-33,5
|
983
|
-37,5
|
0,3
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
3
|
|
769
|
-30,6
|
0,2
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
218
|
-15,5
|
555
|
-3,0
|
0,2
|