Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
23,504
|
-37
|
161,538
|
-12
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
8,261
|
-28
|
26,699
|
-11
|
030367
|
Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh
|
5,681
|
-64
|
70,270
|
-28
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
4,641
|
-8
|
27,567
|
5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
3,280
|
-9
|
27,017
|
45
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
471
|
123
|
1,229
|
-11
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
310
|
1
|
1,684
|
2
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
271
|
-20
|
2,970
|
11
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
217
|
-16
|
1,259
|
20
|
030323
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh
|
182
|
2
|
1,154
|
18
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
77
|
0
|
488
|
-63
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
65
|
-43
|
277
|
-12
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
24
|
#DIV/0!
|
764
|
-31
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi xay đông lạnh...
|
23
|
-18
|
23
|
-59
|
030432
|
Cá tra cắt khúc đông lạnh
|
1
|
#DIV/0!
|
1
|
#DIV/0!
|