SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO HÀN QUỐC THÁNG 1-3/2021
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-3/2020
|
T1-3/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
61.316
|
46.122
|
-24,8
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
12.834
|
20.820
|
62,2
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
18.026
|
17.042
|
-5,5
|
030494
|
Cá pollock Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
9.368
|
7.981
|
-14,8
|
030255
|
Cá Pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
2.041
|
2.310
|
13,2
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
1.224
|
1.061
|
-13,3
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
552
|
841
|
52,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
514
|
702
|
36,6
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
1.107
|
684
|
-38,2
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
921
|
666
|
-27,7
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
1.242
|
242
|
-80,5
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
12
|
136
|
1.033,3
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
198
|
95
|
-52,0
|
Tổng cá thịt trắng
|
109.383
|
98.702
|
-9,8
|