SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO ĐỨC THÁNG 1-9/2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-9/2020
|
T1-9/2019
|
Tăng, giảm (%)
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
370.398
|
331.957
|
11,58
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
120.750
|
153.001
|
-21,08
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
18.530
|
28.016
|
-33,86
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
16.774
|
27.650
|
-39,33
|
030494
|
Cá pollock Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
12.108
|
8.954
|
35,22
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
8.293
|
8.149
|
1,77
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
15.182
|
15.730
|
-3,48
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
8.120
|
10.343
|
-21,49
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
3.205
|
4.253
|
-24,64
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
3.468
|
3.241
|
7,00
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
921
|
1.030
|
-10,58
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
949
|
1.044
|
-9,10
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
476
|
566
|
-15,90
|
030252
|
Cá haddock ướp lạnh/tươi
|
758
|
763
|
-0,66
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
484
|
1.585
|
-69,46
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
27
|
44
|
-38,64
|
030272
|
Cá catfish ướp lạnh/tươi
|
55
|
100
|
-45,00
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
37
|
26
|
42,31
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
40
|
60
|
-33,33
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
14
|
53
|
-73,58
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
17
|
21
|
-19,05
|
030451
|
Cá rô phi thịt ướp lạnh/tươi
|
7
|
3
|
133,33
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
2
|
7
|
-71,43
|
Tổng cá thịt trắng
|
580.615
|
596.596
|
-2,68
|