Nhập khẩu cá thịt trắng của Đức, T1-T9/2020

NHẬP KHẨU CÁ THỊT TRẮNG CỦA ĐỨCTHÁNG 1-9/2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

Tăng, giảm (%)

Trung Quốc

247.337

276.990

-10,71

Mỹ

123.969

101.351

22,32

Liên bang Nga

69.047

57.180

20,75

Ba Lan

22.703

32.792

-30,77

Hà Lan

24.632

19.838

24,17

Việt Nam

17.735

26.521

-33,13

Lithuania

10.984

6.700

63,94

Đan Mạch

15.101

12.942

16,68

Na Uy

14.220

13.729

3,58

Pháp

7.591

8.964

-15,32

Peru

2.546

3.679

-30,80

Iceland

4.505

6.418

-29,81

Indonesia

3.229

2.259

42,94

Vương quốc Anh

2.139

4.615

-53,65

Bỉ

2.185

2.834

-22,90

Namibia

6.075

12.301

-50,61

Nam Phi

1.500

1.341

11,86

Quần đảo Faroe

439

110

299,09

Đài Loan

517

682

-24,19

TG

580.615

596.596

-2,68


SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO ĐỨC THÁNG 1-9/2020

Mã HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

Tăng, giảm (%)

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

370.398

331.957

11,58

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

120.750

153.001

-21,08

030462

Cá catfish philê đông lạnh

18.530

28.016

-33,86

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

16.774

27.650

-39,33

030494

Cá pollock Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

12.108

8.954

35,22

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

8.293

8.149

1,77

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

15.182

15.730

-3,48

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

8.120

10.343

-21,49

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

3.205

4.253

-24,64

030363

Cá cod đông lạnh

3.468

3.241

7,00

030324

Cá catfish đông lạnh

921

1.030

-10,58

030366

Cá hake đông lạnh

949

1.044

-9,10

030323

Cá rô phi đông lạnh

476

566

-15,90

030252

Cá haddock ướp lạnh/tươi

758

763

-0,66

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

484

1.585

-69,46

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

27

44

-38,64

030272

Cá catfish ướp lạnh/tươi

55

100

-45,00

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

37

26

42,31

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

40

60

-33,33

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

14

53

-73,58

030364

Cá haddock đông lạnh

17

21

-19,05

030451

Cá rô phi thịt ướp lạnh/tươi

7

3

133,33

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

2

7

-71,43

               Tổng cá thịt trắng

580.615

596.596

-2,68