Nhập khẩu cá thịt trắng của Đức, 6 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Đức, T1-T6/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T6/2021

Tăng, giảm (%)

T1-6/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng cá thịt trắng

70,967

2

399,173

-10,4

100

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

44,778

12

242,116

-9,1

60,7

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

12,127

-20

69,805

-14,4

17,5

030551

Cá tuyết khô

2,770

-30

17,088

-22,5

4,3

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

2,698

254

12,732

11,3

3,2

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

1,593

-14

7,257

-8,3

1,8

030462

Cá tra phile đông lạnh

1,341

-43

8,381

-34,0

2,1

030562

Cá tuyết cod ngâm muối

1,279

64

10,208

-8,4

2,6

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

1,200

-3

10,925

-12,5

2,7

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

0,914

1,931

4,402

907,3

1,1

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

0,893

17

5,456

4,7

1,4

030472

Cá haddock phile đông lạnh

0,420

-69

4,319

-23,6

1,1

030363

Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh

0,262

-14

1,908

-26,9

0,5

030432

Cá da trơn tươi, ướp lạnh

0,241

-20

1,845

-22,0

0,5

Top 20 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Đức, T1-T6/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T6/2021

Tăng, giảm (%)

T1-6/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng TG

70,967

2

399,173

-10,4

100

Trung Quốc

16,505

-41

128,169

-29,4

32,1

Mỹ

10,143

-12

84,054

-9,1

21,1

Nga

24,167

201

59,420

37,9

14,9

Na Uy

3,604

-30

27,579

-25,2

6,9

Ba Lan

2,515

-25

20,595

52,5

5,2

Hà Lan

3,440

35

15,550

-10,2

3,9

Iceland

1,820

31

11,481

8,4

2,9

Lithuania

1,161

-52

10,827

96,1

2,7

Việt Nam

1,092

-49

8,427

-29,0

2,1

Namibia

2,274

2,673

8,282

61,5

2,1

Đan Mạch

1,489

-12

7,616

-37,3

1,9

Pháp

0,813

-34

6,458

28,5

1,6

Indonesia

0,475

42

2,292

30,9

0,6

Peru

0,455

42

1,875

98,4

0,5

Nam Phi

0,114

9

1,210

-1,6

0,3

Latvia

0,107

312

1,108

26,3

0,3

Argentina

0,097

162

0,791

210,2

0,2

Bỉ

0,088

-72

0,741

-39,8

0,2

Đài Loan

0,051

24

0,432

30,1

0,1