Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Canada, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
88.933
|
87.394
|
-1,7
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
3.024
|
7.286
|
140,9
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
12.049
|
15.049
|
24,9
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
10.684
|
10.150
|
-5,0
|
030472
|
Phi lê cá tuyết haddock đông lạnh
|
13.591
|
16.745
|
23,2
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
9.558
|
6.637
|
-30,6
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
5.999
|
6.961
|
16,0
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
6.577
|
6.102
|
-7,2
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
2.760
|
2.266
|
-17,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
3.816
|
1.626
|
-57,4
|
030271
|
Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
2.111
|
2.307
|
9,3
|
030364
|
Cá tuyết haddock đông lạnh
|
9.369
|
3.832
|
-59,1
|
030251
|
Cá tuyết tươi hoặc ướp lạnh
|
1.177
|
1.203
|
2,2
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
2.116
|
1.838
|
-13,1
|
030474
|
Phi lê cá tuyết hake đông lạnh
|
495
|
773
|
56,2
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh
|
181
|
448
|
147,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
282
|
296
|
5,0
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
1.412
|
1.042
|
-26,2
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
1.642
|
1.139
|
-30,6
|
030324
|
Cá tra/da trơn đông lạnh
|
627
|
609
|
-2,9
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
233
|
175
|
-24,9
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
340
|
669
|
96,8
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
20
|
38
|
90,0
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
181
|
70
|
-61,3
|
030252
|
Cá tuyết haddock tươi hoặc ướp lạnh
|
101
|
34
|
-66,3
|
030531
|
Phi lê cá tra, cá rô phi khô/muối/ướp muối
|
481
|
25
|
-94,8
|