Nhập khẩu cá thịt trắng của Canada,T1-T4/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Canada, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

88.933

87.394

-1,7

Trung Quốc

24.147

32.636

35,2

Indonesia

6.166

9.197

49,2

Na Uy

14.940

10.881

-27,2

Việt Nam

12.146

9.070

-25,3

Colombia

6.168

7.709

25,0

Mỹ

6.846

5.844

-14,6

Iceland

4.341

4.685

7,9

Đài Bắc, Trung Quốc

995

1.025

3,0

Honduras

1.064

633

-40,5

Faroe Islands

870

397

-54,4

Namibia

289

620

114,5

Latvia

106

1.037

878,3

Portugal

688

622

-9,6

Brazil

1.299

254

-80,4

Đan Mạch

361

339

-6,1

Thái Lan

905

970

7,2

Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Canada, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

88.933

87.394

-1,7

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

3.024

7.286

140,9

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

12.049

15.049

24,9

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

10.684

10.150

-5,0

030472

Phi lê cá tuyết haddock đông lạnh

13.591

16.745

23,2

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

9.558

6.637

-30,6

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

5.999

6.961

16,0

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

6.577

6.102

-7,2

030551

Cá tuyết cod khô

2.760

2.266

-17,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

3.816

1.626

-57,4

030271

Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

2.111

2.307

9,3

030364

Cá tuyết haddock đông lạnh

9.369

3.832

-59,1

030251

Cá tuyết tươi hoặc ướp lạnh

1.177

1.203

2,2

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

2.116

1.838

-13,1

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

495

773

56,2

030254

Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh

181

448

147,5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

282

296

5,0

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

1.412

1.042

-26,2

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

1.642

1.139

-30,6

030324

Cá tra/da trơn đông lạnh

627

609

-2,9

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

233

175

-24,9

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

340

669

96,8

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

20

38

90,0

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

181

70

-61,3

030252

Cá tuyết haddock  tươi hoặc ướp lạnh

101

34

-66,3

030531

Phi lê cá tra, cá rô phi khô/muối/ướp muối

481

25

-94,8