Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Canada T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
37.081
|
43.616
|
17,6
|
030472
|
Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
6.740
|
10.682
|
58,5
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
3.731
|
7.926
|
112,4
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
5.036
|
4.881
|
-3,1
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
3.106
|
3.408
|
9,7
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
2.772
|
3.258
|
17,5
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
3.105
|
3.103
|
-0,1
|
030364
|
Cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
5.038
|
2.410
|
-52,2
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
479
|
848
|
77,0
|
030271
|
Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
1.048
|
1.089
|
3,9
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
1.144
|
1.245
|
8,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.317
|
642
|
-51,3
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
487
|
615
|
26,3
|
030324
|
Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh
|
208
|
453
|
117,8
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
1.128
|
308
|
-72,7
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
444
|
557
|
25,5
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
341
|
393
|
15,2
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
361
|
971
|
169,0
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh
|
86
|
98
|
14,0
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
171
|
467
|
173,1
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
101
|
101
|
0
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
123
|
34
|
-72,4
|