Nhập khẩu cá thịt trắng của Canada, T1-T2/2023

Nguồn cung cá thịt trắng chính của Canada, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

37.081

43.616

17,6

Trung Quốc

11.203

19.081

70,3

Na Uy

5.485

6.185

12,8

Việt Nam

3.916

4.763

21,6

Colombia

3.105

3.673

18,3

Iceland

1.531

2.225

45,3

Mỹ

2.144

2.135

-0,4

Indonesia

2.439

1.974

-19,1

Thái Lan

448

730

62,9

Portugal

138

261

89,1

Namibia

144

312

116,7

Đài Bắc. Trung Quốc

300

482

60,7

Latvia

21

776

3595,2

Honduras

368

247

-32,9

Đan Mạch

287

186

-35,2

Costa Rica

139

167

20,1

Anh

1.542

0

-100

Nga

3.111

0

-100

Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Canada T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

37.081

43.616

17,6

030472

Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh

6.740

10.682

58,5

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

3.731

7.926

112,4

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

5.036

4.881

-3,1

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

3.106

3.408

9,7

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

2.772

3.258

17,5

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

3.105

3.103

-0,1

030364

Cá tuyết chấm đen đông lạnh

5.038

2.410

-52,2

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

479

848

77,0

030271

Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

1.048

1.089

3,9

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

1.144

1.245

8,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.317

642

-51,3

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

487

615

26,3

030324

Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh

208

453

117,8

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

1.128

308

-72,7

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

444

557

25,5

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

341

393

15,2

030551

Cá tuyết cod khô

361

971

169,0

030254

Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh

86

98

14,0

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

171

467

173,1

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

101

101

0

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

123

34

-72,4