Nhập khẩu cá thịt trắng của Canada năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho Canada năm 2021 (triệu USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

262,686

23,8

100

Trung Quốc

87,029

2,5

33,1

Mỹ

54,898

172,2

20,9

Việt Nam

24,667

3,5

9,4

Na Uy

17,514

4,6

6,7

Colombia

14,264

27,7

5,4

Indonesia

12,871

-2,2

4,9

Iceland

12,793

6,1

4,9

Nga

11,973

70,5

4,6

Honduras

6,423

25,8

2,4

Đài Loan

3,986

6,2

1,5

Serbia

3,672

 

1,4

Anh

2,764

99,4

1,1

Bồ Đào Nha

2,066

42

0,8

Namibia

1,305

53,3

0,5

Đan Mạch

1,028

5,1

0,4

Costa Rica

0,834

-83,2

0,3

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Canada năm 2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

262,686

23,8

100

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

41,763

435,8

15,9

030472

Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh

40,041

14,2

15,2

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

45,507

17,1

17,3

030364

Cá tuyết chấm đen đông lạnh

8,686

9239,8

3,3

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

18,202

16,3

6,9

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

18,231

1,2

6,9

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

14,854

-5,6

5,7

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

23,309

20,7

8,9

030551

Cá tuyết cod khô

4,664

-37,2

1,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

6,925

8,7

2,6

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

4,966

-19,5

1,9

030562

 Cá tuyết cod muối/ngâm muối

4,531

-21,1

1,7

030271

Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

6,736

11,2

2,6

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

8,580

-8,8

3,3

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

4,037

9,5

1,5

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

1,724

37,7

0,7

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

3,863

-32,0

1,5

030324

Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh

1,850

-0,2

0,7

030254

Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh

1,279

214,6

0,5

030252

Cá tuyết chấm đen tươi hoặc ướp lạnh

0,521

-62,3

0,2

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

0,858

29,4

0,3

030531

Phi lê cá tra, cá rô phi khô/muối/ướp muối

0,198

32,0

0,1

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

0,246

25,5

0,1

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

0,549

-25,7

0,2

030256

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

0,259

388,7

0,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

0,199

142,7

0,1