Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Canada năm 2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
262,686
|
23,8
|
100
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
41,763
|
435,8
|
15,9
|
030472
|
Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
40,041
|
14,2
|
15,2
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
45,507
|
17,1
|
17,3
|
030364
|
Cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
8,686
|
9239,8
|
3,3
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
18,202
|
16,3
|
6,9
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
18,231
|
1,2
|
6,9
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
14,854
|
-5,6
|
5,7
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
23,309
|
20,7
|
8,9
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
4,664
|
-37,2
|
1,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
6,925
|
8,7
|
2,6
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
4,966
|
-19,5
|
1,9
|
030562
|
Cá tuyết cod muối/ngâm muối
|
4,531
|
-21,1
|
1,7
|
030271
|
Cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
6,736
|
11,2
|
2,6
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
8,580
|
-8,8
|
3,3
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
4,037
|
9,5
|
1,5
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
1,724
|
37,7
|
0,7
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh
|
3,863
|
-32,0
|
1,5
|
030324
|
Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh
|
1,850
|
-0,2
|
0,7
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi hoặc ướp lạnh
|
1,279
|
214,6
|
0,5
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi hoặc ướp lạnh
|
0,521
|
-62,3
|
0,2
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
0,858
|
29,4
|
0,3
|
030531
|
Phi lê cá tra, cá rô phi khô/muối/ướp muối
|
0,198
|
32,0
|
0,1
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
0,246
|
25,5
|
0,1
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
0,549
|
-25,7
|
0,2
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
0,259
|
388,7
|
0,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
0,199
|
142,7
|
0,1
|
|
|
|
|
|