SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO CANADA NĂM 2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
37.310
|
38.882
|
4,2
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
38.738
|
35.177
|
-9,2
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
15.648
|
19.361
|
23,7
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
25.614
|
17.967
|
-29,9
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
14.650
|
15.735
|
7,4
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
16.820
|
15.692
|
-6,7
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
1.281
|
9.382
|
632,4
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
7.976
|
7.823
|
-1,9
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
6.537
|
6.376
|
-2,5
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)
|
7.060
|
6.139
|
-13,0
|
030471
|
Cá cod phi lê đông lạnh
|
2.412
|
6.056
|
151,1
|
030251
|
Cá cod ướp lạnh/tươi
|
4.332
|
5.678
|
31,1
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
2.443
|
4.127
|
68,9
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
3.782
|
3.688
|
-2,5
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
1.861
|
1.846
|
-0,8
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
215
|
1.369
|
536,7
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
1.860
|
1.256
|
-32,5
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
946
|
663
|
-29,9
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
305
|
600
|
96,7
|
030272
|
Cá haddock ướp lạnh/tươi
|
772
|
198
|
-74,4
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
190
|
82
|
-56,8
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
183
|
64
|
-65,0
|
030255
|
Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi
|
574
|
4
|
-99,3
|
Tổng cá thịt trắng
|
191.509
|
198.165
|
3,5
|