Nhập khẩu cá thịt trắng của Canada, 6 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Canada, T1-T6/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T6/2021

% tăng, giảm

T1-6/2021

% tăng, giảm

 

Tổng cá thịt trắng

20,437

9

107,476

11

030471

Cá tuyết cod phile đông lạnh

4,652

31

19,140

2

030472

Cá tuyết haddock phile đông lạnh

4,251

-6

15,725

-9

030363

Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh

2,716

52

14,545

83

030493

Thịt cá tra, cá rô phi xay đông lạnh...

1,204

48

7,105

59

030462

Cá tra phile đông lạnh

1,192

2

10,333

5

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

1,189

35

7,860

2

030431

Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh

1,136

-8

7,561

-1

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

1,060

-8

4,013

-8

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

700

11

2,397

-34

030323

Cá rô phi nguyên con đông lạnh

637

-30

3,236

-2

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

618

13

3,343

15

030324

Cá tra nguyên con đông lạnh

286

60

987

12

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

212

-53

1,934

-25

030432

Cá tra cắt khúc đông lạnh

210

-44

2,331

9

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

147

0

704

20

030364

Cá tuyết haddock nguyên con đông lạnh

94

-9

4,926

347

030366

Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh

77

97

432

32

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

19

-58

165

-42

030272

Cá da trơn tươi/ướp lạnh

16

-6

151

119

030367

Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh

12

 

161

794

030252

Cá tuyết haddock tươi/ướp đông lạnh

9

-95

423

-34

030250

Cá tuyết cod tươi, ướp lạnh

-2,543

 

-2,543

 

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

-2,925

 

-2,923

-146266

030262

Cá haddock tươi, ướp lạnh

-3,308

 

-3,308

 

030372

Cá haddock đông lạnh

-3,691

 

-3,691

 

030378

Cá tuyết hake đông lạnh

-4,073

 

-4,073

 

030451

Chả cá tra, cá rô phi

-4,456

-17,238

-4,454

-17231

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Canada, T1-T6/202 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T6/2021

% tăng, giảm

T1-6/2021

% tăng, giảm

Tổng Thế giới

20,437

9

107,476

11

Trung Quốc

8,498

-10

35,721

-16

Nga

1,877

104

8,264

173

Việt Nam

1,735

-6

13,960

6

Mỹ

1,587

75

9,794

11

Norway

1,369

326

7,189

207

Iceland

1,332

14

7,070

28

Indonesia

1,324

-1

8,178

37

Colombia

1,125

3

6,741

28

Honduras

566

81

4,093

47

Đài Loan

362

55

2,103

22

Namibia

147

2

581

43

Hàn Quốc

103

1,188

136

491

Bồ Đào Nha

99

296

571

41

Costa Rica

92

-72

429

-85

Brazil

61

 

283

132